act out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

act out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • act out

    represent an incident, state, or emotion by action, especially on stage

    She could act neurotic anxiety

    Similar:

    enact: act out; represent or perform as if in a play

    She reenacted what had happened earlier that day

    Synonyms: reenact

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).