actuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuary.

Từ điển Anh Việt

  • actuary

    /'æktjuəri/

    * danh từ

    chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)

    (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế

  • actuary

    (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuary

    * kinh tế

    chuyên viên tính toán bảo hiểm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyên viên thống kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actuary

    Similar:

    statistician: someone versed in the collection and interpretation of numerical data (especially someone who uses statistics to calculate insurance premiums)