statistician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statistician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistician.
Từ điển Anh Việt
statistician
/,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/
* danh từ
nhà thống kê, người thống kê
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statistician
* kinh tế
chuyên viên thống kê
nhà thống kê học
nhân viên thống kê
* kỹ thuật
toán & tin:
nhà thống kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
statistician
a mathematician who specializes in statistics
Synonyms: mathematical statistician
someone versed in the collection and interpretation of numerical data (especially someone who uses statistics to calculate insurance premiums)
Synonyms: actuary