actable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actable.

Từ điển Anh Việt

  • actable

    xem act

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actable

    capable of being acted; suitable for the stage

    an actable scene

    Antonyms: unactable