unactable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unactable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unactable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unactable.

Từ điển Anh Việt

  • unactable

    /'ʌn'æktəbl/

    * tính từ

    không thể diễn được (vở kịch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unactable

    not actable

    an unactable play

    Antonyms: actable