actinon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinon.

Từ điển Anh Việt

  • actinon

    * danh từ

    (hoá học) actinon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actinon

    * kỹ thuật

    y học:

    tia phóng xạ actini

    điện lạnh:

    xạ khí actini

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinon

    Similar:

    actinoid: any of a series of radioactive elements with atomic numbers 89 through 103

    Synonyms: actinide