actiniae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actiniae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actiniae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actiniae.

Từ điển Anh Việt

  • actiniae

    /æk'tiniə/

    * danh từ (số nhiều actinias, actiniae)

    (động vật học) hải quỳ