act upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

act upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act upon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • act upon

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tác dụng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • act upon

    Similar:

    influence: have and exert influence or effect

    The artist's work influenced the young painter

    She worked on her friends to support the political candidate

    Synonyms: work