actinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinism.
Từ điển Anh Việt
actinism
/'æktinizm/
* danh từ
(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actinism
* kỹ thuật
độ nhạy quang
vật lý:
độ hóa quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actinism
the property of radiation that enables it to produce photochemical effects