actinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinium.

Từ điển Anh Việt

  • actinium

    /æk'tiniəm/

    * danh từ

    (hoá học) Actini

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinium

    a radioactive element of the actinide series; found in uranium ores

    Synonyms: Ac, atomic number 89