ac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ac
Similar:
actinium: a radioactive element of the actinide series; found in uranium ores
Synonyms: atomic number 89
alternating current: an electric current that reverses direction sinusoidally
In the US most household current is AC at 60 cycles per second
Synonyms: alternating electric current
Antonyms: direct current
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).