acorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acorn.
Từ điển Anh Việt
acorn
/'eikɔ:n/
* danh từ
(thực vật học) quả đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acorn
fruit of the oak tree: a smooth thin-walled nut in a woody cup-shaped base