acro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acro.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acro
* kỹ thuật
y học:
tiền tố đầu tận cùng, đầu mút
Từ liên quan
- acro
- across
- acrobat
- acrogen
- acronym
- acronyx
- acrocarp
- acrodont
- acrolein
- acromial
- acromion
- acropora
- acrosome
- acrostic
- acrobates
- acrobatic
- acroblast
- acrocomia
- acrodynia
- acrogenic
- acrogeria
- acromelic
- acronycal
- acronymic
- acropachy
- acropetal
- acrophily
- acrophony
- acropolis
- acrospire
- acrospore
- acro-edema
- acrobatics
- acrobatism
- acrocarpic
- acrocarpus
- acrogenous
- acrognosis
- acrogynous
- acromegaly
- acromicria
- acromikria
- acronychal
- acronymous
- acrophobia
- acrophobic
- acropodium
- acroscopic
- acroterion
- acrocarpous