acropetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acropetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acropetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acropetal.

Từ điển Anh Việt

  • acropetal

    /ə'krɔpitəl/

    * tính từ

    hướng ngọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acropetal

    * kỹ thuật

    y học:

    hướng ngọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acropetal

    of leaves or flowers; developing or opening in succession from base to apex

    Antonyms: basipetal