acropetally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acropetally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acropetally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acropetally.

Từ điển Anh Việt

  • acropetally

    xem acropetal