acronychal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acronychal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acronychal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acronychal.

Từ điển Anh Việt

  • acronychal

    /ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/

    * tính từ

    (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)