acroscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acroscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acroscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acroscopic.

Từ điển Anh Việt

  • acroscopic

    * tính từ

    (thực vật) đối ngọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acroscopic

    facing or on the side toward the apex

    Antonyms: basiscopic