basiscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basiscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basiscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basiscopic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basiscopic
facing or on the side toward the base
Antonyms: acroscopic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).