acrophily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrophily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrophily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrophily.

Từ điển Anh Việt

  • acrophily

    * danh từ

    tính ưa ngọn