acrophily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrophily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrophily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrophily.
Từ điển Anh Việt
acrophily
* danh từ
tính ưa ngọn
acrophily
* danh từ
tính ưa ngọn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.