acrobatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrobatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrobatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrobatic.

Từ điển Anh Việt

  • acrobatic

    * tính từ

    tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrobatic

    vigorously active

    an acrobatic dance

    an athletic child

    athletic playing

    gymnastic exercises

    Synonyms: athletic, gymnastic