acrobat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrobat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrobat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrobat.
Từ điển Anh Việt
acrobat
/'ækrəbæt/
* danh từ
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrobat
an athlete who performs acts requiring skill and agility and coordination