acrobates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrobates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrobates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrobates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrobates
a genus of Phalangeridae
Synonyms: genus Acrobates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).