acrobatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrobatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrobatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrobatism.

Từ điển Anh Việt

  • acrobatism

    /'ækrəbætizm/

    * danh từ

    thuật leo dây, thuật nhào lộn