acrogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrogenous.

Từ điển Anh Việt

  • acrogenous

    /ə'krɔdʤinəs/

    * tính từ

    (thực vật học) sinh ở ngọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrogenous

    Similar:

    acrogenic: pertaining to flowerless plants (ferns or mosses) in which growth occurs only at the tip of the main stem