acromicria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acromicria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acromicria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acromicria.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acromicria
* kỹ thuật
y học:
chứng nhỏ cực đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acromicria
abnormally small extremities (underdeveloped fingers and toes)
Synonyms: acromikria