acrostic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrostic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrostic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrostic.

Từ điển Anh Việt

  • acrostic

    /ə'krɔstik/

    * danh từ

    (thơ ca) chữ đầu

    * tính từ

    (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrostic

    verse in which certain letters such as the first in each line form a word or message

    Similar:

    word square: a puzzle where you fill a square grid with words reading the same down as across