word square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
word square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word square.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
word square
a puzzle where you fill a square grid with words reading the same down as across
Synonyms: acrostic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- word
- words
- wordy
- wordily
- wording
- wordnet
- wordbook
- wordless
- wordplay
- word form
- word game
- word mark
- word play
- word ring
- word size
- word time
- word wrap
- word-book
- word-play
- wordiness
- wordsmith
- word class
- word order
- word plane
- word salad
- word sense
- word space
- word split
- word-blind
- word-class
- word-group
- wordfinder
- wordlessly
- wordmonger
- wordsworth
- word accent
- word finder
- word length
- word of god
- word period
- word square
- word stress
- word string
- word-square
- word locator
- word meaning
- word picture
- word problem
- word-painter
- word-perfect