wordy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wordy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wordy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wordy.
Từ điển Anh Việt
wordy
/'wə:di/
* tính từ
dài dòng
a wordy telegram: bức điện dài dòng
wordy person: người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
a wordy battle: một cuộc đấu khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wordy
Similar:
long-winded: using or containing too many words
long-winded (or windy) speakers
verbose and ineffective instructional methods
newspapers of the day printed long wordy editorials
proceedings were delayed by wordy disputes