long-winded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-winded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-winded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-winded.

Từ điển Anh Việt

  • long-winded

    /'lɔɳ'windid/

    * tính từ

    dài hơi

    dài dòng, chán ngắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-winded

    using or containing too many words

    long-winded (or windy) speakers

    verbose and ineffective instructional methods

    newspapers of the day printed long wordy editorials

    proceedings were delayed by wordy disputes

    Synonyms: tedious, verbose, windy, wordy