long-winded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-winded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-winded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-winded.
Từ điển Anh Việt
long-winded
/'lɔɳ'windid/
* tính từ
dài hơi
dài dòng, chán ngắt