word size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
word size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
word size
* kỹ thuật
độ dài từ
toán & tin:
kích thước từ
kích thước từ, cỡ từ
Từ liên quan
- word
- words
- wordy
- wordily
- wording
- wordnet
- wordbook
- wordless
- wordplay
- word form
- word game
- word mark
- word play
- word ring
- word size
- word time
- word wrap
- word-book
- word-play
- wordiness
- wordsmith
- word class
- word order
- word plane
- word salad
- word sense
- word space
- word split
- word-blind
- word-class
- word-group
- wordfinder
- wordlessly
- wordmonger
- wordsworth
- word accent
- word finder
- word length
- word of god
- word period
- word square
- word stress
- word string
- word-square
- word locator
- word meaning
- word picture
- word problem
- word-painter
- word-perfect