word form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word form.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • word form

    Similar:

    form: the phonological or orthographic sound or appearance of a word that can be used to describe or identify something

    the inflected forms of a word can be represented by a stem and a list of inflections to be attached

    Synonyms: signifier, descriptor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).