descriptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descriptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descriptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descriptor.
Từ điển Anh Việt
descriptor
* danh từ
ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descriptor
* kỹ thuật
bộ mô tả
nhãn
miêu tả
tên
từ khóa
toán & tin:
bộ miêu tả
khóa mô tả
nhãn miêu tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
descriptor
a piece of stored information that is used to identify an item in an information storage and retrieval system
Similar:
form: the phonological or orthographic sound or appearance of a word that can be used to describe or identify something
the inflected forms of a word can be represented by a stem and a list of inflections to be attached