wording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wording.
Từ điển Anh Việt
wording
/'wə:diɳ/
* danh từ
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả
a different wording might make the meaning clearer: viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
lời, từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wording
the manner in which something is expressed in words
use concise military verbiage"- G.S.Patton
Synonyms: diction, phrasing, phraseology, choice of words, verbiage
Similar:
give voice: put into words or an expression
He formulated his concerns to the board of trustees
Synonyms: formulate, word, phrase, articulate