verbiage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbiage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbiage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbiage.
Từ điển Anh Việt
verbiage
/'və:biidʤ/
* danh từ
sự nói dài
tính dài dòng (báo cáo, bài văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verbiage
overabundance of words
Synonyms: verbalism
Similar:
wording: the manner in which something is expressed in words
use concise military verbiage"- G.S.Patton
Synonyms: diction, phrasing, phraseology, choice of words