word-painter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word-painter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word-painter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word-painter.

Từ điển Anh Việt

  • word-painter

    * danh từ

    người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • word-painter

    a writer of vivid or graphic descriptive power