word of god nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
word of god nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word of god giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word of god.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
word of god
a manifestation of the mind and will of God
the message of the Gospel of Christ
Similar:
bible: the sacred writings of the Christian religions
he went to carry the Word to the heathen
Synonyms: Christian Bible, Book, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Scripture, Word
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- word
- words
- wordy
- wordily
- wording
- wordnet
- wordbook
- wordless
- wordplay
- word form
- word game
- word mark
- word play
- word ring
- word size
- word time
- word wrap
- word-book
- word-play
- wordiness
- wordsmith
- word class
- word order
- word plane
- word salad
- word sense
- word space
- word split
- word-blind
- word-class
- word-group
- wordfinder
- wordlessly
- wordmonger
- wordsworth
- word accent
- word finder
- word length
- word of god
- word period
- word square
- word stress
- word string
- word-square
- word locator
- word meaning
- word picture
- word problem
- word-painter
- word-perfect