bible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bible.
Từ điển Anh Việt
bible
/'baibl/
* danh từ
kinh thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bible
the sacred writings of the Christian religions
he went to carry the Word to the heathen
Synonyms: Christian Bible, Book, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Scripture, Word of God, Word
a book regarded as authoritative in its field