bible paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bible paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bible paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bible paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bible paper

    * kinh tế

    giấy in chất lượng cao

    * kỹ thuật

    giấy in tiền

    giấy mỏng

    giấy pơluya

    giấy viết thư

    giấy in Kinh Thánh