bible belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bible belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bible belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bible belt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bible belt
southern and midwestern United States where Protestant fundamentalism is dominant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).