bibless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bibless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bibless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bibless.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bibless
lacking a bib
Antonyms: bibbed
Similar:
bible: the sacred writings of the Christian religions
he went to carry the Word to the heathen
Synonyms: Christian Bible, Book, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Scripture, Word of God, Word
bible: a book regarded as authoritative in its field
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).