christian bible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christian bible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christian bible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christian bible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christian bible
Similar:
bible: the sacred writings of the Christian religions
he went to carry the Word to the heathen
Synonyms: Book, Good Book, Holy Scripture, Holy Writ, Scripture, Word of God, Word
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christian
- christiania
- christianly
- christianise
- christianity
- christianize
- christian era
- christian dior
- christian name
- christian year
- christian bible
- christian church
- christianisation
- christianization
- christian huygens
- christian liturgy
- christian science
- christian holy day
- christian religion
- christian theology
- christian schonbein
- christian scientist
- christian johann doppler
- christian friedrich hebbel
- christian friedrich schonbein