christian scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christian scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christian scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christian scientist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christian scientist

    a member of the Protestant church founded in the United States by Mary Baker Eddy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).