christiania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christiania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christiania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christiania.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christiania

    Similar:

    oslo: the capital and largest city of Norway; the country's main port; located at the head of a fjord on Norway's southern coast

    Synonyms: capital of Norway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).