christian year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christian year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christian year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christian year.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christian year
Similar:
church year: the year in the ecclesiastical calendar; especially feast days and special seasons
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christian
- christiania
- christianly
- christianise
- christianity
- christianize
- christian era
- christian dior
- christian name
- christian year
- christian bible
- christian church
- christianisation
- christianization
- christian huygens
- christian liturgy
- christian science
- christian holy day
- christian religion
- christian theology
- christian schonbein
- christian scientist
- christian johann doppler
- christian friedrich hebbel
- christian friedrich schonbein