church year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church year

    the year in the ecclesiastical calendar; especially feast days and special seasons

    Synonyms: Christian year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).