churchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchy.

Từ điển Anh Việt

  • churchy

    /'tʃə:tʃi/

    * tính từ

    quá sùng đạo (làm mê muội)