churchyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churchyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchyard.
Từ điển Anh Việt
churchyard
/'tʃə:tʃ'jɑ:d/
* danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa
churchyard cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
far churchyard
nhiều người chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
churchyard
the yard associated with a church
Synonyms: God's acre