church of the brethren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

church of the brethren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm church of the brethren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của church of the brethren.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • church of the brethren

    a Baptist denomination founded in 1708 by Americans of German descent; opposed to military service and taking legal oaths; practiced trine immersion

    Synonyms: Dunkers, Dippers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).