churchill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
churchill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churchill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churchill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
churchill
English general considered one of the greatest generals in history (1650-1722)
Synonyms: John Churchill, Duke of Marlborough, First Duke of Marlborough
British statesman and leader during World War II; received Nobel prize for literature in 1953 (1874-1965)
Synonyms: Winston Churchill, Winston S. Churchill, Sir Winston Leonard Spenser Churchill
a Canadian town in northern Manitoba on Hudson Bay; important port for shipping grain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).