winston churchill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winston churchill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winston churchill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winston churchill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winston churchill
Similar:
churchill: British statesman and leader during World War II; received Nobel prize for literature in 1953 (1874-1965)
Synonyms: Winston S. Churchill, Sir Winston Leonard Spenser Churchill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).